Có 1 kết quả:

già
Âm Nôm: già
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フノ丨フ一
Thương Hiệt: KKSR (大大尸口)
Unicode: U+75C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: già
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa), かさ.ぶた (kasa.buta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

già

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết già; già yếu