Có 2 kết quả:
chá • trá
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒乍
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨一一
Thương Hiệt: KHS (大竹尸)
Unicode: U+75C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chá, trá
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ, zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)
Âm Quảng Đông: zaa3
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ, zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)
Âm Quảng Đông: zaa3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá (bị bệnh quai bị)