Có 4 kết quả:

bạnhbệnhbịnhnạch
Âm Nôm: bạnh, bệnh, bịnh, nạch
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フノ丶
Thương Hiệt: KMOB (大一人月)
Unicode: U+75C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bệnh
Âm Pinyin: bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu), -や.み (-ya.mi), やまい (yamai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: beng6, bing6

Tự hình 4

Dị thể 3

1/4

bạnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bạnh tật (bệnh tật)

bệnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh tật; bệnh nhân

bịnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bịnh tật (bệnh tật)

nạch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạch (bệnh tật)