Có 1 kết quả:
chứng
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒正
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丨一
Thương Hiệt: KMYM (大一卜一)
Unicode: U+75C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chứng, trưng
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zing1, zing3
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zing1, zing3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chứng bệnh