Có 1 kết quả:

ung
Âm Nôm: ung
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ一一丨
Thương Hiệt: KBQ (大月手)
Unicode: U+75C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ung nhọt, trứng ung