Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kinh
痉
Âm Nôm:
kinh
Tổng nét: 10
Bộ:
nạch 疒
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿸
疒
𢀖
Nét bút:
丶一ノ丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: KNOM (大弓人一)
Unicode:
U+75C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
kinh
Âm Pinyin:
jìng
ㄐㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông:
ging6
Tự hình
2
Dị thể
1
痙
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
kinh
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
động kinh, kinh phong