Có 1 kết quả:

thuyên
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: KOMG (大人一土)
Unicode: U+75CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thuyên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyên giảm