Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thuyên
痊
Âm Nôm:
thuyên
Tổng nét: 11
Bộ:
nạch 疒
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿸
疒
全
Nét bút:
丶一ノ丶一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: KOMG (大人一土)
Unicode:
U+75CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thuyên
Âm Pinyin:
quán
ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi):
セン (sen)
Âm Hàn:
전
Âm Quảng Đông:
cyun4
Tự hình
2
Dị thể
1
全
Không hiện chữ?
1
/1
thuyên
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuyên giảm