Có 2 kết quả:
di • dề
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒夷
Nét bút: 丶一ノ丶一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: KKN (大大弓)
Unicode: U+75CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãn mục thương di (tang thương)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)