Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: KYVO (大卜女人)
Unicode: U+75CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, kāi ㄎㄞ, liē ㄌㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 1

Dị thể 1