Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒有
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KKB (大大月)
Unicode: U+75CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒有
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KKB (大大月)
Unicode: U+75CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): うちきず (uchikizu)
Âm Quảng Đông: fui2
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): うちきず (uchikizu)
Âm Quảng Đông: fui2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0