Có 2 kết quả:
dưỡng • ngưa
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒羊
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: KTQ (大廿手)
Unicode: U+75D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dạng, dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ.がる (kayu.garu), かさ (kasa), かゆ.い (kayu.i)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng5
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ.がる (kayu.garu), かさ (kasa), かゆ.い (kayu.i)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tao đáo dưỡng xứ (gãi đúng chỗ)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngưa ngứa