Có 5 kết quả:

ngânngấnngầnngẩnngằn
Âm Nôm: ngân, ngấn, ngần, ngẩn, ngằn
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KAV (大日女)
Unicode: U+75D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân
Âm Pinyin: gèn ㄍㄣˋ, hén ㄏㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: han4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/5

ngân

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngân nga

ngấn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngấn nước

ngần

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tần ngần

ngẩn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngẩn ngơ

ngằn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

có ngằn có lớp