Âm Nôm: á Tổng nét: 11 Bộ: nạch 疒 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒⿱一业 Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨丶ノ一 Thương Hiệt: KMTC (大一廿金) Unicode: U+75D6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: á Âm Quan thoại: yǎ ㄧㄚˇ Âm Quảng Đông: aa2