Có 1 kết quả:
mỏi
Âm Nôm: mỏi
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Hình thái: ⿸疒每
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: KOWY (大人田卜)
Unicode: U+75D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Hình thái: ⿸疒每
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: KOWY (大人田卜)
Unicode: U+75D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mội, một
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: fui3, mui6
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: fui3, mui6
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mệt mỏi