Âm Nôm: đậu Tổng nét: 12 Bộ: nạch 疒 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒豆 Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一丶ノ一 Thương Hiệt: KMRT (大一口廿) Unicode: U+75D8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đậu Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ Âm Nhật (onyomi): トウ (tō) Âm Hàn: 두 Âm Quảng Đông: dau6