Có 2 kết quả:
bí • bĩ
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒否
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: KMFR (大一火口)
Unicode: U+75DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bĩ
Âm Pinyin: pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つかえ (tsukae)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei2
Âm Pinyin: pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つかえ (tsukae)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gặp vận bí
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bĩ côn (kẻ ác)