Có 1 kết quả:
toan
Âm Nôm: toan
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Hình thái: ⿸疒夋
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KICE (大戈金水)
Unicode: U+75E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Hình thái: ⿸疒夋
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KICE (大戈金水)
Unicode: U+75E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toan
Âm Pinyin: suān ㄙㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: syun1
Âm Pinyin: suān ㄙㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: syun1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toan (đau ê ẩm)