Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒甫
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: KIJB (大戈十月)
Unicode: U+75E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒甫
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: KIJB (大戈十月)
Unicode: U+75E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phô, phu
Âm Pinyin: pū ㄆㄨ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: fu1, pou1
Âm Pinyin: pū ㄆㄨ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: fu1, pou1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0