Âm Nôm: lị, lỵ Tổng nét: 12 Bộ: nạch 疒 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒利 Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨 Thương Hiệt: KHDN (大竹木弓) Unicode: U+75E2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lị Âm Quan thoại: lì ㄌㄧˋ Âm Nhật (onyomi): リ (ri) Âm Hàn: 리, 이 Âm Quảng Đông: lei6