Có 2 kết quả:

lịlỵ
Âm Nôm: lị, lỵ
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: KHDN (大竹木弓)
Unicode: U+75E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lị
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

lị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh lị

lỵ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kiết lỵ