Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: KOOG (大人人土)
Unicode: U+75E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toạ
Âm Pinyin: cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono), えのご (enogo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: co4

Tự hình 2