Có 1 kết quả:

sa
Âm Nôm: sa
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: KEFH (大水火竹)
Unicode: U+75E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): これら (korera)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sa tử (bệnh lên sởi)