Âm Nôm: đàm, đờm Tổng nét: 13 Bộ: nạch 疒 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒炎 Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶 Thương Hiệt: KFF (大火火) Unicode: U+75F0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm Âm Quan thoại: tán ㄊㄢˊ Âm Nhật (onyomi): タン (tan) Âm Hàn: 담 Âm Quảng Đông: taam4