Có 1 kết quả:

phỉ
Âm Nôm: phỉ
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: KLMY (大中一卜)
Unicode: U+75F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: féi ㄈㄟˊ, fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai)
Âm Quảng Đông: fai2, fai6, fei2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phỉ (rôm sẩy): phỉ tử phấn (phấn bôi rôm)