Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sần
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒𣏟
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨ノ丨一丨ノフ
Thương Hiệt: KJCC (大十金金)
Unicode: U+75F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒𣏟
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨ノ丨一丨ノフ
Thương Hiệt: KJCC (大十金金)
Unicode: U+75F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma
Âm Pinyin: má ㄇㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): マ (ma), バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): しび.れる (shibi.reru)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa4
Âm Pinyin: má ㄇㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): マ (ma), バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): しび.れる (shibi.reru)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0