Có 3 kết quả:

thiểnđiểnđẹn
Âm Nôm: thiển, điển, đẹn
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: KTBC (大廿月金)
Unicode: U+75F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điển
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: din2

Tự hình 1

1/3

thiển

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

điển

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

đẹn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sài đẹn