Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: KHHJ (大竹竹十)
Unicode: U+75FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ,
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しび.れる (shibi.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh tê thấp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (phong làm tê liệt)