Âm Nôm: cố Tổng nét: 13 Bộ: nạch 疒 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒固 Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨丨フ一一 Thương Hiệt: KWJR (大田十口) Unicode: U+75FC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cố Âm Quan thoại: gū ㄍㄨ, gù ㄍㄨˋ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Hàn: 고 Âm Quảng Đông: gu3