Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: a, kha, khờ, khú
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒阿
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: KNLR (大弓中口)
Unicode: U+75FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒阿
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: KNLR (大弓中口)
Unicode: U+75FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a, kha
Âm Pinyin: ē , kē ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1
Âm Pinyin: ē , kē ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0