Có 4 kết quả:
nuy • oải • oẻ • uế
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒委
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: KHDV (大竹木女)
Unicode: U+75FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nuy
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): な.える (na.eru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai2
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): な.える (na.eru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nuy chứng (bại chân tay)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uể oải
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô uế, uế (xấu xa)