Có 3 kết quả:
ứ • ứa • ựa
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒於
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: KYSY (大卜尸卜)
Unicode: U+7600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ứ
Âm Pinyin: yū ㄩ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu1
Âm Pinyin: yū ㄩ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ứ đọng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ứa máu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ựa ra mồm