Có 1 kết quả:
tuỵ
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒卒
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: KYOJ (大卜人十)
Unicode: U+7601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuỵ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn: 췌
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn: 췌
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiều tuỵ