Có 1 kết quả:
á
Âm Nôm: á
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Hình thái: ⿸疒亞
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: KMLM (大一中一)
Unicode: U+7602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Hình thái: ⿸疒亞
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: KMLM (大一中一)
Unicode: U+7602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: yǎ ㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Quảng Đông: aa2
Âm Pinyin: yǎ ㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Quảng Đông: aa2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
á khẩu (câm không nói)