Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KMSO (大一尸人)
Unicode: U+7603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chúc, trúc
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ, zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku), チョク (choku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): しもや.け (shimoya.ke)
Âm Quảng Đông: zuk1, zuk6

Tự hình 2

Dị thể 1