Có 2 kết quả:

đảnđẫn
Âm Nôm: đản, đẫn
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: KCWJ (大金田十)
Unicode: U+7605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

đản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng đản

đẫn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đờ đẫn