Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒重
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KHJG (大竹十土)
Unicode: U+7607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒重
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KHJG (大竹十土)
Unicode: U+7607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0