Có 2 kết quả:
khế • xiết
Âm Nôm: khế, xiết
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒契
Nét bút: 丶一ノ丶一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KQHK (大手竹大)
Unicode: U+7608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒契
Nét bút: 丶一ノ丶一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KQHK (大手竹大)
Unicode: U+7608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khế, khiết, xiết
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, jì ㄐㄧˋ, qì ㄑㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai3, zai3
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, jì ㄐㄧˋ, qì ㄑㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai3, zai3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khế (bệnh phong cuồng giẫy giụa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiết túng (bệnh co gân)