Có 2 kết quả:

phongphung
Âm Nôm: phong, phung
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: KHNI (大竹弓戈)
Unicode: U+760B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

phong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phong thấp

phung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phung (bệnh hủi, bệnh phong)