Có 1 kết quả:
dương
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒昜
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: KAMH (大日一竹)
Unicode: U+760D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dương hội (mụn lở)