Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: rồ
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KJKA (大十大日)
Unicode: U+760F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 2