Có 1 kết quả:
hoán
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒奐
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: KNBK (大弓月大)
Unicode: U+7613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: wun6
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: wun6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
han hoán (tê liệt)