Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒叚
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: KRYE (大口卜水)
Unicode: U+7615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒叚
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: KRYE (大口卜水)
Unicode: U+7615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia, hà
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: gaa2, haa4
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: gaa2, haa4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0