Có 3 kết quả:

âmấmốm
Âm Nôm: âm, ấm, ốm
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: KYTA (大卜廿日)
Unicode: U+7616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âm
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Quảng Đông: jam1

Tự hình 2

1/3

âm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

âm (bệnh câm)

ấm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

câm

ốm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ốm yếu