Có 1 kết quả:

lâu
Âm Nôm: lâu
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: KFDV (大火木女)
Unicode: U+7618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ, , ㄌㄨˊ
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

lâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (ngòi mụn độc)