Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: KEII (大水戈戈)
Unicode: U+7619
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sào ㄙㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0