Có 1 kết quả:
xiết
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒恝
Nét bút: 丶一ノ丶一一一一丨フノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: KQHP (大手竹心)
Unicode: U+761B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiết, xiết
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): ひきつ.け (hikitsu.ke)
Âm Quảng Đông: kai3
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): ひきつ.け (hikitsu.ke)
Âm Quảng Đông: kai3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiết túng (bệnh co gân)