Có 1 kết quả:
ôn
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒昷
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: KWOT (大田人廿)
Unicode: U+761F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ôn
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, wò ㄨㄛˋ, yūn ㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): えやみ (eyami)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, wò ㄨㄛˋ, yūn ㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): えやみ (eyami)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ôn dịch