Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒脊
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: KFCB (大火金月)
Unicode: U+7620
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zik3
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zik3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tích (gầy yếu)