Có 1 kết quả:
sang
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒倉
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: KOIR (大人戈口)
Unicode: U+7621
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sang
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong1
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sang (mụn ngoài da, vết thương)