Có 1 kết quả:
ban
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒般
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノフ丶一丶ノフフ丶
Thương Hiệt: KHYE (大竹卜水)
Unicode: U+7622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ban
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: baan1
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: baan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sốt phát ban