Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒鬼
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: KHI (大竹戈)
Unicode: U+7623
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒鬼
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: KHI (大竹戈)
Unicode: U+7623
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối, khối, lỗi
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: fui3
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: fui3
Tự hình 2
Bình luận 0